中文 Trung Quốc
  • 傻裡傻氣 繁體中文 tranditional chinese傻裡傻氣
  • 傻里傻气 简体中文 tranditional chinese傻里傻气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngu si
  • Ngốc nghếch
傻裡傻氣 傻里傻气 phát âm tiếng Việt:
  • [sha3 li5 sha3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • foolish
  • stupid