中文 Trung Quốc
  • 傳本 繁體中文 tranditional chinese傳本
  • 传本 简体中文 tranditional chinese传本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ấn bản (của một cuốn sách) hiện nay trong lưu thông
傳本 传本 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • edition (of a book) currently in circulation