中文 Trung Quốc
傳動比
传动比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ truyền
tỷ lệ bánh
傳動比 传动比 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dong4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
transmission ratio
gear ratio
傳動系統 传动系统
傳動裝置 传动装置
傳動軸 传动轴
傳告 传告
傳呼 传呼
傳呼機 传呼机