中文 Trung Quốc
傳動軸
传动轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ trục
傳動軸 传动轴 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 dong4 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
drive shaft
傳名 传名
傳告 传告
傳呼 传呼
傳呼電話 传呼电话
傳唱 传唱
傳喚 传唤