中文 Trung Quốc
傳呼機
传呼机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy nhắn tin
Beeper
傳呼機 传呼机 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 hu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
pager
beeper
傳呼電話 传呼电话
傳唱 传唱
傳喚 传唤
傳單廣 传单广
傳回 传回
傳報 传报