中文 Trung Quốc
催芽
催芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy nảy mầm
催芽 催芽 phát âm tiếng Việt:
[cui1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
to promote germination
催討 催讨
催證 催证
催谷 催谷
傭 佣
傭人 佣人
傭人領班 佣人领班