中文 Trung Quốc
備荒
备荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị chống lại thiên tai
備荒 备荒 phát âm tiếng Việt:
[bei4 huang1]
Giải thích tiếng Anh
to prepare against natural disasters
備註 备注
備課 备课
備辦 备办
傜 傜
傞 傞
傢 家