中文 Trung Quốc
傞
傞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đồng đều
unsteady (trong nhảy múa)
傞 傞 phát âm tiếng Việt:
[suo1]
Giải thích tiếng Anh
uneven
unsteady (in dancing)
傢 家
傢伙 家伙
傢俱 家俱
傣 傣
催 催
催乳 催乳