中文 Trung Quốc
備課
备课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một giáo viên) để chuẩn bị bài học
備課 备课 phát âm tiếng Việt:
[bei4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
(of a teacher) to prepare lessons
備辦 备办
傚 效
傜 傜
傢 家
傢伙 家伙
傢俱 家俱