中文 Trung Quốc
信風
信风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gió Mậu
信風 信风 phát âm tiếng Việt:
[xin4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
trade wind
信鴿 信鸽
俤 俤
修 修
修剪 修剪
修圖 修图
修士 修士