中文 Trung Quốc
修
修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xiu
修 修 phát âm tiếng Việt:
[Xiu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xiu
修 修
修剪 修剪
修圖 修图
修女 修女
修好 修好
修建 修建