中文 Trung Quốc
修圖
修图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉnh sửa hình ảnh
hình ảnh chỉnh sửa
修圖 修图 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to retouch images
image retouching
修士 修士
修女 修女
修好 修好
修復 修复
修心養性 修心养性
修成正果 修成正果