中文 Trung Quốc- 做鬼
- 做鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đánh lừa
- để lừa
- phải thức dậy để nghịch ngợm
- để trở thành một con ma
- để từ bỏ những con ma
做鬼 做鬼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to play tricks
- to cheat
- to get up to mischief
- to become a ghost
- to give up the ghost