中文 Trung Quốc
  • 做鬼 繁體中文 tranditional chinese做鬼
  • 做鬼 简体中文 tranditional chinese做鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh lừa
  • để lừa
  • phải thức dậy để nghịch ngợm
  • để trở thành một con ma
  • để từ bỏ những con ma
做鬼 做鬼 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to play tricks
  • to cheat
  • to get up to mischief
  • to become a ghost
  • to give up the ghost