中文 Trung Quốc
停住
停住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngăn chặn
để ngừng
停住 停住 phát âm tiếng Việt:
[ting2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stop
to halt
to cease
停俸 停俸
停屍房 停尸房
停工 停工
停戰 停战
停戰日 停战日
停損單 停损单