中文 Trung Quốc
做鴨
做鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) (của một người đàn ông) để làm việc như là một gái mại dâm
做鴨 做鸭 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) (of a man) to work as a prostitute
停 停
停下 停下
停下來 停下来
停俸 停俸
停屍房 停尸房
停工 停工