中文 Trung Quốc
  • 做鴨 繁體中文 tranditional chinese做鴨
  • 做鸭 简体中文 tranditional chinese做鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) (của một người đàn ông) để làm việc như là một gái mại dâm
做鴨 做鸭 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 ya1]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) (of a man) to work as a prostitute