中文 Trung Quốc
做買賣
做买卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua và bán
để làm kinh doanh
để thương mại
để đối phó
做買賣 做买卖 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 mai3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to buy and sell
to do business
to trade
to deal
做賊心虛 做贼心虚
做針線 做针线
做錯 做错
做飯 做饭
做鬼 做鬼
做鬼臉 做鬼脸