中文 Trung Quốc
做針線
做针线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm vá
做針線 做针线 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zhen1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to do needlework
做錯 做错
做雞 做鸡
做飯 做饭
做鬼臉 做鬼脸
做鴨 做鸭
停 停