中文 Trung Quốc
做操
做操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm bài tập
để làm thể dục dụng cụ
做操 做操 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 cao1]
Giải thích tiếng Anh
to do exercises
to do gymnastics
做文章 做文章
做東 做东
做法 做法
做活兒 做活儿
做派 做派
做準備工作 做准备工作