中文 Trung Quốc
做掉
做掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết
để thoát khỏi
(thể thao) để đánh bại
để loại bỏ
做掉 做掉 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to kill
to get rid of
(sports) to defeat
to eliminate
做操 做操
做文章 做文章
做東 做东
做活 做活
做活兒 做活儿
做派 做派