中文 Trung Quốc
做工夫
做工夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành (công việc kỹ năng)
做工夫 做工夫 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 gong1 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to practice (work skills)
做市商 做市商
做廣告宣傳 做广告宣传
做廳長 做厅长
做張做智 做张做智
做張做致 做张做致
做愛 做爱