中文 Trung Quốc
  • 做廣告宣傳 繁體中文 tranditional chinese做廣告宣傳
  • 做广告宣传 简体中文 tranditional chinese做广告宣传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quảng cáo
  • để thực hiện tuyên truyền cho sth
做廣告宣傳 做广告宣传 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 guang3 gao4 xuan1 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to advertise
  • to make propaganda for sth