中文 Trung Quốc
做市商
做市商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sản xuất thị trường
做市商 做市商 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shi4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
market maker
做廣告宣傳 做广告宣传
做廳長 做厅长
做張做勢 做张做势
做張做致 做张做致
做愛 做爱
做戲 做戏