中文 Trung Quốc
做小
做小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành thiếp
做小 做小 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
to become a concubine
做小抄 做小抄
做工 做工
做工作 做工作
做市商 做市商
做廣告宣傳 做广告宣传
做廳長 做厅长