中文 Trung Quốc
做大
做大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
Đặt ngày phát sóng
做大 做大 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 da4]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
putting on airs
做好做歹 做好做歹
做媒 做媒
做學問 做学问
做官 做官
做客 做客
做小 做小