中文 Trung Quốc
做媒
做媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như go-between (giữa các đối tác hôn nhân tương lai vv)
做媒 做媒 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
to act as go-between (between prospective marriage partners etc)
做學問 做学问
做完 做完
做官 做官
做小 做小
做小抄 做小抄
做工 做工