中文 Trung Quốc
  • 做媒 繁體中文 tranditional chinese做媒
  • 做媒 简体中文 tranditional chinese做媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như go-between (giữa các đối tác hôn nhân tương lai vv)
做媒 做媒 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as go-between (between prospective marriage partners etc)