中文 Trung Quốc
做作
做作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh hưởng
nhân tạo
做作 做作 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zuo5]
Giải thích tiếng Anh
affected
artificial
做出 做出
做到 做到
做功 做功
做壽 做寿
做夢 做梦
做大 做大