中文 Trung Quốc
做壽
做寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào mừng sinh nhật (của người cao tuổi)
做壽 做寿 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to celebrate a birthday (of an elderly person)
做夢 做梦
做大 做大
做好做歹 做好做歹
做學問 做学问
做完 做完
做官 做官