中文 Trung Quốc
做伴
做伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho công ty sb
để đi cùng với
做伴 做伴 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to keep sb company
to accompany
做伴兒 做伴儿
做作 做作
做出 做出
做功 做功
做功夫 做功夫
做壽 做寿