中文 Trung Quốc
做人情
做人情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm một ưu tiên để sb
做人情 做人情 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 ren2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to do a favor to sb
做伴 做伴
做伴兒 做伴儿
做作 做作
做到 做到
做功 做功
做功夫 做功夫