中文 Trung Quốc
偏析
偏析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân biệt (luyện kim)
偏析 偏析 phát âm tiếng Việt:
[pian1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
segregation (metallurgy)
偏極 偏极
偏極化 偏极化
偏極濾光鏡 偏极滤光镜
偏正式合成詞 偏正式合成词
偏殿 偏殿
偏激 偏激