中文 Trung Quốc
偏殿
偏殿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên cung điện hall
bên phòng
偏殿 偏殿 phát âm tiếng Việt:
[pian1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
side palace hall
side chamber
偏激 偏激
偏狹 偏狭
偏疼 偏疼
偏私 偏私
偏科 偏科
偏移 偏移