中文 Trung Quốc
偏極
偏极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân cực
phân cực (ánh sáng)
偏極 偏极 phát âm tiếng Việt:
[pian1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
polarity
polarized (light)
偏極化 偏极化
偏極濾光鏡 偏极滤光镜
偏極鏡 偏极镜
偏殿 偏殿
偏激 偏激
偏狹 偏狭