中文 Trung Quốc
偏廈
偏厦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ lục phụ
Lean-to
偏廈 偏厦 phát âm tiếng Việt:
[pian1 sha4]
Giải thích tiếng Anh
side annex
lean-to
偏廢 偏废
偏待 偏待
偏微分 偏微分
偏心 偏心
偏心率 偏心率
偏心眼 偏心眼