中文 Trung Quốc
偏師
偏师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân sự chất trợ (cổ)
偏師 偏师 phát âm tiếng Việt:
[pian1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
military auxiliaries (archaic)
偏廈 偏厦
偏廢 偏废
偏待 偏待
偏微分方程 偏微分方程
偏心 偏心
偏心率 偏心率