中文 Trung Quốc
偉績
伟绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời hành vi
偉績 伟绩 phát âm tiếng Việt:
[wei3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
great acts
偉舉 伟举
偉觀 伟观
偉麗 伟丽
偌大 偌大
偎 偎
偎傍 偎傍