中文 Trung Quốc
  • 偎傍 繁體中文 tranditional chinese偎傍
  • 偎傍 简体中文 tranditional chinese偎傍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rúc lên đến
偎傍 偎傍 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 bang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to snuggle up to