中文 Trung Quốc
偎傍
偎傍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rúc lên đến
偎傍 偎傍 phát âm tiếng Việt:
[wei1 bang4]
Giải thích tiếng Anh
to snuggle up to
偏 偏
偏低 偏低
偏偏 偏偏
偏光 偏光
偏勞 偏劳
偏向 偏向