中文 Trung Quốc
偎
偎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm
偎 偎 phát âm tiếng Việt:
[wei1]
Giải thích tiếng Anh
to cuddle
偎傍 偎傍
偏 偏
偏低 偏低
偏僻 偏僻
偏光 偏光
偏勞 偏劳