中文 Trung Quốc
  • 偉人 繁體中文 tranditional chinese偉人
  • 伟人 简体中文 tranditional chinese伟人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người lớn
偉人 伟人 phát âm tiếng Việt:
  • [wei3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • great person