中文 Trung Quốc
偉晶岩
伟晶岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pecmatit
偉晶岩 伟晶岩 phát âm tiếng Việt:
[wei3 jing1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pegmatite
偉業 伟业
偉績 伟绩
偉舉 伟举
偉麗 伟丽
偌 偌
偌大 偌大