中文 Trung Quốc
偉力
伟力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng hùng mạnh
偉力 伟力 phát âm tiếng Việt:
[wei3 li4]
Giải thích tiếng Anh
mighty force
偉哥 伟哥
偉器 伟器
偉士牌 伟士牌
偉岸 伟岸
偉晶岩 伟晶岩
偉業 伟业