中文 Trung Quốc
値
値
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 值 [zhi2]
値 値 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 值[zhi2]
倥 倥
倥 倥
倥侗 倥侗
倦 倦
倦怠 倦怠
倨 倨