中文 Trung Quốc
倣
仿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 仿 [fang3]
倣 仿 phát âm tiếng Việt:
[fang3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 仿[fang3]
値 値
倥 倥
倥 倥
倥傯 倥偬
倦 倦
倦怠 倦怠