中文 Trung Quốc
  • 借鏡 繁體中文 tranditional chinese借鏡
  • 借镜 简体中文 tranditional chinese借镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng kinh nghiệm của người khác
  • vay từ một nguồn
  • để sử dụng như là tài liệu tham khảo
借鏡 借镜 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • to use other people's experience
  • to borrow from a source
  • to use as reference