中文 Trung Quốc- 借鏡
- 借镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sử dụng kinh nghiệm của người khác
- vay từ một nguồn
- để sử dụng như là tài liệu tham khảo
借鏡 借镜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to use other people's experience
- to borrow from a source
- to use as reference