中文 Trung Quốc
  • 借資挹注 繁體中文 tranditional chinese借資挹注
  • 借资挹注 简体中文 tranditional chinese借资挹注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho việc sử dụng sth để làm tốt các thâm hụt trong sth khác (thành ngữ)
借資挹注 借资挹注 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 zi1 yi4 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make use of sth in order to make good the deficits in sth else (idiom)