中文 Trung Quốc
借過
借过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin lỗi
借過 借过 phát âm tiếng Việt:
[jie4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
excuse me
借酒澆愁 借酒浇愁
借重 借重
借錢 借钱
借鑒 借鉴
借閱 借阅
借題發揮 借题发挥