中文 Trung Quốc
借書證
借书证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẻ thư viện
借書證 借书证 phát âm tiếng Việt:
[jie4 shu1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
library card
借東風 借东风
借條 借条
借機 借机
借款人 借款人
借火 借火
借用 借用