中文 Trung Quốc
借款人
借款人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên vay
借款人 借款人 phát âm tiếng Việt:
[jie4 kuan3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
the borrower
借火 借火
借用 借用
借端 借端
借給 借给
借腹生子 借腹生子
借花獻佛 借花献佛