中文 Trung Quốc
借火
借火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mượn một ánh sáng (cho một điếu thuốc)
借火 借火 phát âm tiếng Việt:
[jie4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to borrow a light (for a cigarette)
借用 借用
借端 借端
借箸 借箸
借腹生子 借腹生子
借花獻佛 借花献佛
借記 借记