中文 Trung Quốc
借方差額
借方差额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cân bằng ghi nợ (kế toán)
借方差額 借方差额 phát âm tiếng Việt:
[jie4 fang1 cha1 e2]
Giải thích tiếng Anh
debit balance (accountancy)
借書單 借书单
借書證 借书证
借東風 借东风
借機 借机
借款 借款
借款人 借款人