中文 Trung Quốc
躡登
蹑登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lên
躡登 蹑登 phát âm tiếng Việt:
[nie4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
to go up
躡腳 蹑脚
躡腳根 蹑脚根
躡腳跟 蹑脚跟
躡足 蹑足
躡跟 蹑跟
躡跡 蹑迹